Có 4 kết quả:
句首 jù shǒu ㄐㄩˋ ㄕㄡˇ • 据守 jù shǒu ㄐㄩˋ ㄕㄡˇ • 據守 jù shǒu ㄐㄩˋ ㄕㄡˇ • 聚首 jù shǒu ㄐㄩˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
start of phrase or sentence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to guard
(2) to hold a fortified position
(3) entrenched
(2) to hold a fortified position
(3) entrenched
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to guard
(2) to hold a fortified position
(3) entrenched
(2) to hold a fortified position
(3) entrenched
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gather
(2) to meet
(2) to meet
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0