Có 4 kết quả:

句首 jù shǒu ㄐㄩˋ ㄕㄡˇ据守 jù shǒu ㄐㄩˋ ㄕㄡˇ據守 jù shǒu ㄐㄩˋ ㄕㄡˇ聚首 jù shǒu ㄐㄩˋ ㄕㄡˇ

1/4

jù shǒu ㄐㄩˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

start of phrase or sentence

Từ điển Trung-Anh

(1) to guard
(2) to hold a fortified position
(3) entrenched

Từ điển Trung-Anh

(1) to guard
(2) to hold a fortified position
(3) entrenched

jù shǒu ㄐㄩˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to gather
(2) to meet